Trong thời đại mở cửa hội nhập của toàn thế giới, các nền văn hóa cũng như ngôn ngữ của các nước đều được phủ sóng rất rộng rãi, đặc biệt là tiếng Hàn. Là đất nước nổi tiếng với những idol Kpop nổi tiếng, của mỹ phẩm,…ngoài ra còn phải nhắc đến ẩm thực của đất nước này. Hầu hết đồ ăn vặt giới trẻ hiện nay đều được nấu theo những công thức hàn quốc. Để các bạn biết thêm được nhiều từ vựng hơn về chủ đề ngày, hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng xoay quanh nấu ăn tiếng hàn là gì.
Cùng tìm hiểu bảng chữ cái Hàn Quốc hiện nay
Để có thể bắt đầu những bài học cơ bản nhất về từ vựng, ngữ pháp tiếng Hàn thì đầu tiên các bạn phải nắm được bảng chữ cái tiếng Hàn. Vì tiếng Hàn có bảng chữ cái không theo hệ chữ cái Latinh nên việc học sẽ khó khăn hơn một chút. Tuy nhiên, nếu các bạn chăm chỉ học và ghi nhớ thì nó rất dễ nhé!

Giới thiệu cho từ vựng nấu ăn
Khi các bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và chưa có nhiều vốn từ vựng, nhiều bạn vẫn chưa biết từ vựng nấu ăn tiếng hàn là gì, yên tâm hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn nấu ăn trong tiếng Hàn là gì nhé!
Trong tiếng Hàn Quốc
Nấu ăn được viết là 요리하다
Cách đọc: yo ri ha ta
Nghĩa là: hành động nấu ăn, nấu nướng
Một số từ vựng được dùng nhiều trong chủ đề nấu ăn tiếng Hàn
Sau khi đã biết nấu ăn tiếng hàn là gì chắc hẳn các bạn cũng tò mò muốn biết thêm một số từ vựng được sử dụng trong nhà bếp của người Hàn lắm đúng không. Dưới đây sẽ là một số chủ đề từ vựng liên quan tới việc nấu ăn nhé!
Từ vựng liên quan đến phương pháp nấu ăn
Dưới đây sẽ là những cụm từ, từ vựng nói về các phương pháp nấu ăn như xào, luộc, nướng,… trong tiếng Hàn.
- 요리법: Phương pháp nấu ăn
- 볶다 : Xào, rang
- 굽다 : Nướng
- 끓이다 : Đun sôi
- 삶다 : Luộc
- 썰다 : Thái, băm
- 튀기다 : Chiên
- 섞다 : Trộn
- 다지다 : Giã
Từ vựng liên quan đến các loại gia vị trong nhà bếp
Trong nấu ăn, không thể nào thiếu được các gia vị, gia vị chính là yếu tố giúp món ăn trở nên thơm ngon hơn, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những từ vựng về gia vị trong tiếng Hàn.
- 양념: Gia vị
- 설탕 : Đường
- 소금 : Muối
- 식초 : Giấm
- 고추장 : Tương ớt
- 참기름 : Dầu mè
- 간장 : Nước tương, xì dầu
- 된장 : Tương đậu
- 마늘 : Tỏi
- 깨소금: muối vừng
Từ vựng về các dụng cụ nấu ăn trong phòng bếp

Nấu ăn thì tất nhiên phải cần có dụng cụ nấu ăn rồi, cùng xem trong tiếng Hàn, các dụng cụ nấu ăn được viết như thế nào nhé!
- 요리도구/조리기구 : dụng cụ nấu ăn/dụng cụ nhà bếp
- 냄비 : Nồi
- 숟가락 : Muỗng
- 젓가락 : Đũa
- 칼 : Dao
- 프라이팬 : Chảo
- 난로 : Bếp, lò
- 전기밥솥 : Nồi cơm điện
- 오븐 : Lò nướng
- 식탁 : Bàn ăn
Từ vựng về tên gọi các món ăn Hàn Quốc

Nhắc đến chủ đề nấu ăn Hàn Quốc, không thể nào thiếu được các món ăn vô cùng nổi tiếng, thơm ngon mà giới trẻ ngày nay thường ăn, cùng chúng tôi xem thử các món ăn trong tiếng Hàn được viết và đọc như thế nào nhé!
- 한국 음식 : Món ăn Hàn Quốc
- 불고기 : Thịt nướng, thịt bò xào
- 잡채 : Miến trộn
- 비빔밥 : Cơm trộn
- 냉면 : Mỳ lạnh
- 된장찌개 : Canh tương đậu
- 김치찌개 : Canh kim chi
- 삼겹살 : Thịt ba chỉ nướng
- 파전 : Bánh hành
- 김밥 : Cơm cuộn rong biển
- 닭고기 : thịt gà
- 호박: bí ngô
- 김치찌개: kimchi hầm
- 계란: trứng
- 김치: kimchi
- 돼지고기: thịt lợn
- 떡볶이: bánh gạo cay
- 불고기: bulgogi
- 소스: nước xốt
- 순두부: đậu non
- 어묵: cá khô
- 배즙: nước cốt lê
- 버섯: nấm
- 당근: cà rốt
Những mẫu câu trò chuyện trong bữa ăn của người Hàn Quốc
Để có thể giao tiếp thành thạo và hiểu được người Hàn đang nói gì trong bữa ăn, bạn không chỉ phải học những từ vựng đơn giản mà còn phải học những mẫu câu trò chuyện ngắn thường dùng trong bữa cơm hằng ngày. Dưới đây sẽ là những mẫu câu đơn giản giúp bạn tự tin giao tiếp trong bữa ăn bằng tiếng Hàn.
- 잘 먹겠습니다
Tôi sẽ ăn (một cách ngon miệng).
- 잘 먹었습니다 .
Tôi ăn đủ(no) rồi.
- 손을 씻고 저녁 식사를 합니다.
Rửa tay rồi ăn tối.
- 입맛이 맞는지 모르겠지만 ,좀들어 보세요.
Chẳng biết là có hợp khẩu vị của bạn không nhưng hãy thử một chút xem thế nào nhé!
- 이 반찬은 짜요
Món banchan (ăn kèm) này hơi mặn .
- 밥 한 공기 더 주세요
Cho tôi 1 bát cơm nữa .
- 누나가 하신 밥이 제일 맛있어요
Cơm chị nấu là ngon nhất.
Mong rằng bài viết về nấu ăn tiếng hàn là gì của thegioiconkhampha.com.vn sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều những kiến thức cơ bản về các chủ đề liên quan đến nấu ăn và những mẫu câu đơn giản sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người Hàn trong bữa ăn hơn.