Nấu ăn là một trong những topic tiếng anh được nhiều người thích thú nhất. Hơn nữa, học những từ vựng nấu ăn bằng tiếng anh sẽ giúp những người đam mê công việc nấu nướng mở rộng vốn hiểu biết hơn về hoạt động yêu thích này. Nấu ăn tiếng anh là gì sẽ được giải đáp ở nội dung dưới đây.
Một số thông tin về nấu ăn tiếng anh là gì ?
Nấu ăn là chủ đề được nhiều người săn đón và từ vựng về nấu ăn và nhiều thứ khác xoay quanh chủ đề này khá đa dạng, phong phú. Vì thế, tìm hiểu nấu ăn tiếng anh là gì cùng nhiều loại từ vựng xoay quanh chủ đề này sẽ giúp mọi người có thêm nhiều hứng thú với bộ môn này hơn. Thêm nữa, người đọc có thể nâng cao kiến thức, góp phần hỗ trợ trong việc tìm kiếm những món mới lạ bằng ngôn ngữ tiếng Anh hot nhất toàn cầu này.

Nấu ăn và một số từ vựng liên quan đến chủ đề nấu ăn
Nấu ăn trong tiếng anh là gì? Đây là câu hỏi được dễ dàng trả lời. Tuy nhiên, để nói về nấu ăn không chỉ riêng mỗi từ vựng nấu ăn, người đọc cần tìm hiểu một số thông tin khác về kỹ thuật nấu, dụng cụ nấu ăn, tên món ăn,… để biết được chính xác hơn khi triển khai về chủ đề nấu ăn.
Từ vựng mang nghĩa nấu ăn trong tiếng anh
Nấu ăn tiếng anh là gì? Nấu ăn trong tiếng anh là cook. Các từ mang nghĩa “tự nấu ăn bởi chính bản thân mình” trong tiếng anh thường được sử dụng như: cooking myself, cook for myself, cook by myself, self-cooking. Ngoài ra còn một số từ vựng xoay khác cũng cần được lưu ý để thành thạo hơn trong giao tiếp về chủ đề nấu ăn như từ vựng về công cụ nấu, cách nấu, phương pháp nấu, tên món ăn,…
Từ vựng về phương pháp nấu nướng trong tiếng anh
Những từ vựng về phương pháp nấu cũng rất quan trọng, góp phần làm người đọc hiểu rõ hơn về nấu ăn tiếng anh là gì.
- Add: thêm vào, bỏ vào
- Bake: nướng, bỏ vào lò nướng
- Barbecue: nước bằng vỉ và than (thịt,…)
- Beat: đánh (trứng), trộn mau tay, trộn liên tục
- Boil: luộc, đun sôi
- Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu nấu
- Carve: thái mỏng, thái lát
- Combine: kết nối, kết hợp nguyên liệu với nhau
- Crush: nghiền, băm nhỏ
- Cut: cắt
- Fry: rán, chiên (sử dụng dầu mỡ)
- Air-fry: rán, chiến (không sử dụng dầu mỡ)
- Steam: hấp cách thủy, hơi nước
Từ vựng về dụng cụ nấu nướng trong tiếng Anh
Có rất nhiều loại dụng cụ nấu nướng phục vụ nhiều mục đích khác nhau. Cùng tìm hiểu nấu ăn tiếng anh là gì và các từ vựng về dụng cụ nấu nước được sử dụng trong tiếng anh nhé.
- Apron: Tạp dề
- Blender: Máy xay sinh tố
- Coffee maker: Máy pha cafe
- Colander: Cái rổ
- Cookery book: sách nấu ăn
- Chopping board: Thớt
- Dishwasher: Máy rửa bát
- Frying pan: Chảo rán
- Garlic press: Máy xay tỏi
- Grater: Cái nạo
- Grill: Vỉ nướng
- Grill: vỉ nướng
- Jar : lọ thủy tinh
- Jar: Lọ thủy tinh

Từ vựng về món ăn
Các từ tiếng anh về món ăn cũng nên được ghi nhớ sẽ giúp ích được cho người đọc rất nhiều, ví dụ đang ở trong một nhà hàng tây và cần gọi món ăn bằng tiếng anh, người đọc cần phải hiểu và đọc chính xác tên món mà mình cần gọi. Đây cũng là một phần quan trọng trong tìm hiểu nấu ăn tiếng anh là gì.
- Chips (tʃɪp): khoai tây chiên
- Fish and chips (fɪʃ ənd tʃɪp): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
- Ham (hæm) giăm bông
- Pate (peɪt): pa-tê
- Toast (təʊst): bánh mì nướng
- Mashed Potatoes (mæʃt pəˈteɪtəʊ): khoai tây nghiền
- Spaghetti Bolognese (spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz): Mì Ý xốt bò bằm
- Foie gras (ˌfwɑː ˈɡrɑː): Gan ngỗng
- Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc xốt tiêu đen
- Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
- Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
- Ground beef (graʊnd biːf): Thịt bò xay
Tên gọi món ăn Việt Nam
Việt Nam là xứ sở đa dạng về văn hóa ẩm thực. Ẩm thực Việt được nghiên cứu và phát triển trong hàng ngàn năm, mở rộng trên thị trường quốc tế. Vì vậy tên những món ăn Việt được dịch sang tiếng Anh là điều dễ hiểu. Cùng tìm hiểu nấu ăn tiếng anh là gì và tên những món ăn Việt được dịch sang tiếng Anh nhé.
- Kebab rice noodles: Bún chả
- Hue style beef noodles: Bún bò Huế
- Rice gruel: cháo
- Roast: Thịt quay
- Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
- Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua
- Pork cooked with caramel: Thịt kho tàu
- Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
- Chicken fried with citronella: Gà xào sả ớt
- Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
- Crab fried with tamarind: Cua rang me
- Stuffed pancake: Bánh cuốn
- Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc

Nấu ăn tiếng anh là gì luôn là chủ đề mà mọi người tìm kiếm. Cùng học những từ vựng về nấu ăn trên thegioiconkhampha.com.vn để thêm hiểu biết về bộ môn thú vị này nhé.